Có 2 kết quả:

瓦萨比 wǎ sà bǐ ㄨㄚˇ ㄙㄚˋ ㄅㄧˇ瓦薩比 wǎ sà bǐ ㄨㄚˇ ㄙㄚˋ ㄅㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

wasabi (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

wasabi (loanword)

Bình luận 0